Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
2386 ID_1993_ID ID_1993_ID 1 1468
2387 hienpro0222 hienpro0222 31 1468
2388 Nobita0104 Nobita0104 9 1468
2389 TieuNiTrenNu TieuNiTrenNu 2 1468
2390 MuoiMuoine MuoiMuoine 38 1468
2391 ThuHien ThuHien 10 1468
2392 SN SN 45 1468
2393 BuonDem BuonDem 10 1468
2394 Phong_1 Phong_1 18 1468
2395 cdtl09_2 cdtl09_2 29 1468
2396 TheGunnerss TheGunnerss 31 1468
2397 Nghia Nghia 54 1468
2398 Ngoclinhtk Ngoclinhtk 42 1468
2399 LTHTKT1 LTHTKT1 8 1468
2400 ss ss 1 1468