Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 1 |
|
Thief | Cấp độ 6 với 14572744 Điểm kinh nghiệm |
| 2 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 351193443 Điểm kinh nghiệm |
| 3 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 27406423 Điểm kinh nghiệm |
| 4 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 698821 Điểm kinh nghiệm |
| 5 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 132556820 Điểm kinh nghiệm |
| 6 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 108732768 Điểm kinh nghiệm |
| 7 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 84555041 Điểm kinh nghiệm |
| 8 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 39245841 Điểm kinh nghiệm |
| 9 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 17832261 Điểm kinh nghiệm |
| 10 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 13122454 Điểm kinh nghiệm |
| 11 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 27861268 Điểm kinh nghiệm |
| 12 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 18406600 Điểm kinh nghiệm |
| 13 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 8808125 Điểm kinh nghiệm |
| 14 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 8653173 Điểm kinh nghiệm |
| 15 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 7609389 Điểm kinh nghiệm |