Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 17958263 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 15323512 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 6707518 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 2108640 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 99665138 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 16793390 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 3944299 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 117226749 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 15129280 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 5468196 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 3233353 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 58121367 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 46961009 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 45078420 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 37212943 Điểm kinh nghiệm |