Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 1 |
|
Thief | Cấp độ 6 với 203768800 Điểm kinh nghiệm |
| 2 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 54895658 Điểm kinh nghiệm |
| 3 |
|
Thief | Cấp độ 5 với 2285496 Điểm kinh nghiệm |
| 4 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 132570644 Điểm kinh nghiệm |
| 5 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 104845553 Điểm kinh nghiệm |
| 6 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 66359348 Điểm kinh nghiệm |
| 7 |
|
Thief | Cấp độ 4 với 18117701 Điểm kinh nghiệm |
| 8 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 25543520 Điểm kinh nghiệm |
| 9 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 6201437 Điểm kinh nghiệm |
| 10 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 2342056 Điểm kinh nghiệm |
| 11 |
|
Thief | Cấp độ 3 với 1218526 Điểm kinh nghiệm |
| 12 |
|
Thief | Cấp độ 2 với 6833420 Điểm kinh nghiệm |
| 13 |
|
Thief | Cấp độ 2 với 1914033 Điểm kinh nghiệm |
| 14 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 2020 Điểm kinh nghiệm |
| 15 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 1632 Điểm kinh nghiệm |