Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 17273560 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 13296116 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 6834058 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Thief | Cấp độ 7 với 2432115 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 99763221 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 15025653 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Thief | Cấp độ 6 với 4078182 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 112069188 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 5528466 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Thief | Cấp độ 5 với 3277453 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 58121367 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 45124172 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 42076304 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 36804452 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 27775802 Điểm kinh nghiệm |