Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 136 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 137 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 138 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 139 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 140 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 141 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 142 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 143 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 144 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 145 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 146 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 147 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 148 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 149 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 150 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |