Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 151 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 152 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 153 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 154 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 155 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 156 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 157 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 158 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 159 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 160 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 161 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 162 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 163 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 164 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 165 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |