Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 196 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 197 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 198 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 199 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 200 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 201 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 202 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 203 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 204 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 205 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 206 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 207 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |