Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 211 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 212 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 213 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 214 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 215 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 216 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |