Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 166 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 167 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 168 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 169 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 170 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 171 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 172 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 173 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 174 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 175 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 176 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 177 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 178 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 179 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 180 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |