Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 106 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 107 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 108 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 109 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 110 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 111 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 112 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 113 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 114 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 115 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 116 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 117 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 118 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 119 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 120 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |