Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 249490974 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 183471612 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 150979623 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 35078339 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 408007763 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 404545938 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 366048697 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 365816507 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 49773996 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 19947124 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 366048725 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 139881527 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 113122111 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 66429113 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 26439768 Điểm kinh nghiệm |