Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 1 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 74786356 Điểm kinh nghiệm |
| 2 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 29315564 Điểm kinh nghiệm |
| 3 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 105481455 Điểm kinh nghiệm |
| 4 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 60995102 Điểm kinh nghiệm |
| 5 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 53610269 Điểm kinh nghiệm |
| 6 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 36988084 Điểm kinh nghiệm |
| 7 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 35768630 Điểm kinh nghiệm |
| 8 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 30711614 Điểm kinh nghiệm |
| 9 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 24595994 Điểm kinh nghiệm |
| 10 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 16143928 Điểm kinh nghiệm |
| 11 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 12893243 Điểm kinh nghiệm |
| 12 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 25005570 Điểm kinh nghiệm |
| 13 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 20797844 Điểm kinh nghiệm |
| 14 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 8233620 Điểm kinh nghiệm |
| 15 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 7342046 Điểm kinh nghiệm |