Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 1 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 64239518 Điểm kinh nghiệm |
| 2 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 8506163 Điểm kinh nghiệm |
| 3 |
|
Hunter | Cấp độ 2 với 5633097 Điểm kinh nghiệm |
| 4 |
|
Hunter | Cấp độ 2 với 4470931 Điểm kinh nghiệm |
| 5 |
|
Hunter | Cấp độ 2 với 1394228 Điểm kinh nghiệm |
| 6 |
|
Hunter | Cấp độ 2 với 1303416 Điểm kinh nghiệm |
| 7 |
|
Hunter | Cấp độ 2 với 1009314 Điểm kinh nghiệm |
| 8 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 512 Điểm kinh nghiệm |
| 9 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 10 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 11 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 12 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 13 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 14 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 15 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |