Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 524947156 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 407593512 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 188536855 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 11992804 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 3389346 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 912851780 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 503384362 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 381318823 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 32865510 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 19828530 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 7219152 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 366048725 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 75950829 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 50485676 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 31418819 Điểm kinh nghiệm |