Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 | THD__SoiBeTy | Hunter | Cấp độ 7 với 183661220 Điểm kinh nghiệm |
2 | THD_VanHanh | Hunter | Cấp độ 6 với 119172974 Điểm kinh nghiệm |
3 | TT_MANH | Hunter | Cấp độ 6 với 32637371 Điểm kinh nghiệm |
4 | TT_BanChim | Hunter | Cấp độ 5 với 332208630 Điểm kinh nghiệm |
5 | TT_Oi | Hunter | Cấp độ 5 với 205852922 Điểm kinh nghiệm |
6 | TT_SaiGonSP | Hunter | Cấp độ 5 với 163865060 Điểm kinh nghiệm |
7 | THD_MAI | Hunter | Cấp độ 5 với 161843630 Điểm kinh nghiệm |
8 | THD_One2One_ | Hunter | Cấp độ 5 với 139881527 Điểm kinh nghiệm |
9 | TT____QuanVu | Hunter | Cấp độ 5 với 30655444 Điểm kinh nghiệm |
10 | SLr_ChangKum | Hunter | Cấp độ 4 với 120454475 Điểm kinh nghiệm |
11 | TT__HanLap_ | Hunter | Cấp độ 4 với 99199475 Điểm kinh nghiệm |
12 | Ai_La_Ai | Hunter | Cấp độ 4 với 80014208 Điểm kinh nghiệm |
13 | TT_PhaoCoi80 | Hunter | Cấp độ 4 với 70793606 Điểm kinh nghiệm |
14 | SRO_TN | Hunter | Cấp độ 4 với 67531621 Điểm kinh nghiệm |
15 | TT_Em18Roi | Hunter | Cấp độ 4 với 47472890 Điểm kinh nghiệm |