Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 183481962 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 675490022 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 344062618 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 242910144 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 241262681 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 159597312 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 136289762 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 79969267 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 292680163 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 139881527 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 120498128 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 54104688 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 41607302 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 21937038 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 154775915 Điểm kinh nghiệm |