Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 1 |
|
Hunter | Cấp độ 7 với 399956826 Điểm kinh nghiệm |
| 2 |
|
Hunter | Cấp độ 7 với 37926660 Điểm kinh nghiệm |
| 3 |
|
Hunter | Cấp độ 7 với 20243297 Điểm kinh nghiệm |
| 4 |
|
Hunter | Cấp độ 6 với 428884681 Điểm kinh nghiệm |
| 5 |
|
Hunter | Cấp độ 6 với 209651916 Điểm kinh nghiệm |
| 6 |
|
Hunter | Cấp độ 6 với 893959 Điểm kinh nghiệm |
| 7 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 40527022 Điểm kinh nghiệm |
| 8 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 27391557 Điểm kinh nghiệm |
| 9 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 2591627 Điểm kinh nghiệm |
| 10 |
|
Hunter | Cấp độ 5 với 1950275 Điểm kinh nghiệm |
| 11 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 116579137 Điểm kinh nghiệm |
| 12 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 108738052 Điểm kinh nghiệm |
| 13 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 77215460 Điểm kinh nghiệm |
| 14 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 58963647 Điểm kinh nghiệm |
| 15 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 23289415 Điểm kinh nghiệm |