Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 181 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 182 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 183 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 184 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 185 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 186 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |