Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 16 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 17010672 Điểm kinh nghiệm |
| 17 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 13114844 Điểm kinh nghiệm |
| 18 |
|
Hunter | Cấp độ 4 với 9609916 Điểm kinh nghiệm |
| 19 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 27893185 Điểm kinh nghiệm |
| 20 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 24868083 Điểm kinh nghiệm |
| 21 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 17764584 Điểm kinh nghiệm |
| 22 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 7305500 Điểm kinh nghiệm |
| 23 |
|
Hunter | Cấp độ 3 với 1666262 Điểm kinh nghiệm |
| 24 |
|
Hunter | Cấp độ 2 với 3945365 Điểm kinh nghiệm |
| 25 |
|
Hunter | Cấp độ 2 với 3899865 Điểm kinh nghiệm |
| 26 |
|
Hunter | Cấp độ 2 với 3171588 Điểm kinh nghiệm |
| 27 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 3282 Điểm kinh nghiệm |
| 28 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 2180 Điểm kinh nghiệm |
| 29 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 1064 Điểm kinh nghiệm |
| 30 |
|
Hunter | Cấp độ 1 với 587 Điểm kinh nghiệm |