Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
16 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 98357850 Điểm kinh nghiệm |
17 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 92594383 Điểm kinh nghiệm |
18 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 90458705 Điểm kinh nghiệm |
19 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 85842167 Điểm kinh nghiệm |
20 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 80014208 Điểm kinh nghiệm |
21 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 78512824 Điểm kinh nghiệm |
22 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 69440769 Điểm kinh nghiệm |
23 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 69323684 Điểm kinh nghiệm |
24 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 47472890 Điểm kinh nghiệm |
25 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 42067874 Điểm kinh nghiệm |
26 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 34650495 Điểm kinh nghiệm |
27 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 32385475 Điểm kinh nghiệm |
28 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 24128193 Điểm kinh nghiệm |
29 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 21648074 Điểm kinh nghiệm |
30 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 20487589 Điểm kinh nghiệm |