Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 616728392 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 574966171 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 208666841 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 183445876 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 20815188 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 5063864 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 3244220 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 522476524 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 381384100 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 87042714 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 19665714 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 6943484 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 366048725 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 92992088 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 75765125 Điểm kinh nghiệm |