Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 249492495 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 183471612 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 820441496 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 741176268 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 399938423 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 366048697 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 342287837 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 221284376 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 19947124 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 366048725 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 139881527 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 113122111 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 66429113 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 42522409 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 26451226 Điểm kinh nghiệm |