Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Trader | Cấp độ 7 với 1818666475 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Trader | Cấp độ 7 với 4727333 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Trader | Cấp độ 6 với 1173350551 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Trader | Cấp độ 6 với 1022460065 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Trader | Cấp độ 6 với 862920727 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Trader | Cấp độ 6 với 656016533 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Trader | Cấp độ 6 với 597832668 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Trader | Cấp độ 6 với 586943401 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Trader | Cấp độ 6 với 287522392 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Trader | Cấp độ 6 với 268050081 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Trader | Cấp độ 6 với 224222614 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Trader | Cấp độ 6 với 77595053 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 513715811 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 473971854 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 355296381 Điểm kinh nghiệm |