Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 1 |
|
Trader | Cấp độ 7 với 1535850952 Điểm kinh nghiệm |
| 2 |
|
Trader | Cấp độ 7 với 8602931 Điểm kinh nghiệm |
| 3 |
|
Trader | Cấp độ 6 với 28159714 Điểm kinh nghiệm |
| 4 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 353282314 Điểm kinh nghiệm |
| 5 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 332676368 Điểm kinh nghiệm |
| 6 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 176772911 Điểm kinh nghiệm |
| 7 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 82323999 Điểm kinh nghiệm |
| 8 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 44319049 Điểm kinh nghiệm |
| 9 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 35970337 Điểm kinh nghiệm |
| 10 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 30111997 Điểm kinh nghiệm |
| 11 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 16989111 Điểm kinh nghiệm |
| 12 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 7027610 Điểm kinh nghiệm |
| 13 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 2280086 Điểm kinh nghiệm |
| 14 |
|
Trader | Cấp độ 5 với 1602019 Điểm kinh nghiệm |
| 15 |
|
Trader | Cấp độ 4 với 133219590 Điểm kinh nghiệm |