Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
76 | SL_Sat_Nhan | Hunter | Cấp độ 1 với 20611 Điểm kinh nghiệm |
77 | T_T_BeeR | Hunter | Cấp độ 1 với 19545 Điểm kinh nghiệm |
78 | amdw | Hunter | Cấp độ 1 với 8490 Điểm kinh nghiệm |
79 | muamana | Hunter | Cấp độ 1 với 6832 Điểm kinh nghiệm |
80 | _ThuyKieu_ | Hunter | Cấp độ 1 với 4261 Điểm kinh nghiệm |
81 | TigerBear | Hunter | Cấp độ 1 với 2433 Điểm kinh nghiệm |
82 | 20cm | Hunter | Cấp độ 1 với 1672 Điểm kinh nghiệm |
83 | TD_Duy222 | Hunter | Cấp độ 1 với 1486 Điểm kinh nghiệm |
84 | BoGia__14 | Hunter | Cấp độ 1 với 459 Điểm kinh nghiệm |
85 | WasabIxxxxxx | Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
86 | bAOtTieuTn | Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
87 | _Agela_B____ | Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
88 | Ranger | Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
89 | _BMW_ | Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
90 | NamDinhVip | Hunter | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |