Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 91 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 92 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 93 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 94 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 95 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 96 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 97 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 98 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 99 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 100 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 101 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 102 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 103 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 104 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 105 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |