Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 31 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 32 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 33 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 34 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 35 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 36 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 37 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 38 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 39 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 40 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 41 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 42 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 43 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 44 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 45 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |