Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 76 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 77 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 78 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 79 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 80 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 81 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 82 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 83 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 84 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 85 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 86 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 87 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 88 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 89 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 90 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |