Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 61 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 62 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 63 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 64 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 65 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 66 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 67 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 68 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 69 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 70 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 71 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 72 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 73 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 74 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 75 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |