Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
121 | TH_KOVA | Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
122 | TH_EGO | Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
123 | TH_VIGIKO | Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
121 | TH_KOVA | Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
122 | TH_EGO | Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
123 | TH_VIGIKO | Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |