Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
| Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
|---|---|---|---|
| 121 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 122 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 123 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 124 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 125 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 126 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 127 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 128 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 129 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 130 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 131 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 132 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 133 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 134 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
| 135 |
|
Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |