Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
2821 D09 D09 1 1468
2822 NDT994 NDT994 50 1468
2823 36 36 42 1468
2824 312qwedqwe1 312qwedqwe1 1 1468
2825 sheni115 sheni115 55 1468
2826 116666 116666 55 1468
2827 Whindy Whindy 13 1468
2828 DragonBlack DragonBlack 46 1468
2829 XaDieu XaDieu 3 1468
2830 UytKi UytKi 1 1468
2831 Vui4 Vui4 53 1468
2832 Vui5 Vui5 44 1468
2833 Vui6 Vui6 44 1468
2834 Vui7 Vui7 36 1468
2835 Na110 Na110 55 1468