Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
6421 BunRieuCua BunRieuCua TheFallen 102 260
6422 NC16 NC16 1 260
6423 VI_ VI_ 55 257
6424 DaoTanBu DaoTanBu 92 252
6425 Dark31 Dark31 Dark 90 238
6426 Bua1 Bua1 HacAmHoi 92 234
6427 Dark254 Dark254 90 233
6428 sentos sentos 96 228
6429 Bua3 Bua3 HacAmHoi 92 228
6430 CuaBien CuaBien ViDamMe 100 228
6431 CHEM5 CHEM5 80 225
6432 BeMeo BeMeo 100 223
6433 Kyouryuu Kyouryuu 92 222
6434 Bae Bae 92 222
6435 VIN_TEST6 VIN_TEST6 100 222