Bảng Xếp Hạng Charname
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Nhân Vật | Guild | Cấp độ | Điểm Trang Bị |
---|---|---|---|---|
6976 | __A__ | 100 | 0 | |
6977 | ___xEMx___ | ThanhLau | 85 | 0 |
6978 | po5 | DanCayTien | 90 | 0 |
6979 | TN_07 | Family_SRO__ | 89 | 0 |
6980 | N005 | XSMB | 90 | 0 |
6981 | N006 | XSMB | 89 | 0 |
6982 | N007 | XSMB | 90 | 0 |
6983 | N008 | XSMB | 89 | 0 |