Bảng Xếp Hạng

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
4936 Buy1 Buy1 57 1468
4937 Buy2 Buy2 57 1468
4938 Buy3 Buy3 57 1468
4939 Buy4 Buy4 57 1468
4940 giudod10 giudod10 1 1468
4941 Khoai_San Khoai_San 68 1468
4942 LamA LamA 85 1468
4943 GAUNGA GAUNGA 77 1468
4944 HoaKian HoaKian 18 1468
4945 Dc1 Dc1 85 1468
4946 Dc2 Dc2 85 1468
4947 Dc3 Dc3 1 1468
4948 Dc4 Dc4 1 1468
4949 Dc5 Dc5 1 1468
4950 Tsake1 Tsake1 85 1468