Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
3511 1to5ngan 1to5ngan 34 1468
3512 namcung namcung 5 1468
3513 BaoTapSaMac BaoTapSaMac 15 1468
3514 100k_VND 100k_VND 26 1468
3515 KYNIEMbUON KYNIEMbUON 66 1468
3516 VoThien VoThien Millennium 10 1468
3517 ThanhMai ThanhMai 3 1468
3518 Yagi Yagi 49 1468
3519 e_Dao_1 e_Dao_1 50 1468
3520 e_Dao_2 e_Dao_2 49 1468
3521 BoSocMo BoSocMo 24 1468
3522 e_Dao_3 e_Dao_3 41 1468
3523 CoinCard CoinCard 9 1468
3524 8farm 8farm 1 1468
3525 9farm 9farm 1 1468