Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
3511 SB2 SB2 47 1468
3512 SB3 SB3 46 1468
3513 URK02 URK02 TheSix 57 1468
3514 NQT1988 NQT1988 39 1468
3515 TMT_41 TMT_41 52 1468
3516 TMT_39 TMT_39 49 1468
3517 TMT_40 TMT_40 48 1468
3518 SroPrivate SroPrivate 39 1468
3519 N1 N1 __Vodka__ 49 1468
3520 BOW_MAIGIA BOW_MAIGIA 51 1468
3521 N0 N0 __Vodka__ 49 1468
3522 1_Kho_Hang 1_Kho_Hang 11 1468
3523 N2 N2 __Vodka__ 49 1468
3524 UKT UKT TheSix 58 1468
3525 4124124 4124124 18 1468