Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
5521 1chai2xi 1chai2xi 82 1100
5522 Kratos Kratos TheBest 86 1098
5523 VIN_TEST1 VIN_TEST1 HacAmHoi 100 1098
5524 VanLacTamVie VanLacTamVie 86 1098
5525 KR_1BOW KR_1BOW HQ_Korea 64 1098
5526 THD_liem_buo THD_liem_buo THAI_NGYEN 75 1097
5527 Msii Msii 95 1096
5528 belong belong 90 1094
5529 vH vH Lucky 82 1094
5530 moi_tap_choi moi_tap_choi 72 1094
5531 ga_con ga_con 68 1094
5532 __fammm__ __fammm__ 68 1092
5533 ACB02 ACB02 HacLong 87 1092
5534 TrieuMan TrieuMan 58 1091
5535 ppcnguyetpl ppcnguyetpl 91 1091