Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
5881 XuanMai XuanMai KeMeTao__No1 29 1468
5882 LengKeng LengKeng 33 1468
5883 SiniKiok SiniKiok 32 1468
5884 LamB LamB 85 1468
5885 MImi01 MImi01 1 1468
5886 Buy1 Buy1 57 1468
5887 Buy2 Buy2 57 1468
5888 Buy3 Buy3 57 1468
5889 Buy4 Buy4 57 1468
5890 giudod10 giudod10 1 1468
5891 Khoai_San Khoai_San 68 1468
5892 LamA LamA 85 1468
5893 GAUNGA GAUNGA 77 1468
5894 HoaKian HoaKian 18 1468
5895 Dc1 Dc1 85 1468