Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
1276 HP2 HP2 50 1468
1277 HP4 HP4 50 1468
1278 HP3 HP3 51 1468
1279 HP1 HP1 51 1468
1280 kho_2 kho_2 TP_TD_HCM 10 1468
1281 CopperZinc CopperZinc 58 1468
1282 bluesky3 bluesky3 3 1468
1283 Niisha Niisha 9 1468
1284 DKZ DKZ 23 1468
1285 YKZ YKZ 45 1468
1286 Kiem_Khien Kiem_Khien 2 1468
1287 manh009 manh009 9 1468
1288 _Vegeta_ _Vegeta_ 1 1468
1289 Fly Fly 33 1468
1290 Fly_1 Fly_1 1 1468