Bảng Xếp Hạng

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
7666 NTT5 NTT5 HacAmHoi 91 1000
7667 ___Noa4 ___Noa4 73 999
7668 LangThien LangThien 86 996
7669 Nameless Nameless 74 991
7670 EmChonHoc EmChonHoc 96 990
7671 NoName04 NoName04 ThienDiaHoi 66 988
7672 MoThanhLoan MoThanhLoan 85 988
7673 TinhLienYeuH TinhLienYeuH 87 988
7674 TMT_11 TMT_11 ThichMinhTue 72 987
7675 Khoai Khoai 70 986
7676 HL_QN_06 HL_QN_06 Ha_Long_QN 106 984
7677 L04 L04 TheSix 81 983
7678 H_ld2 H_ld2 90 981
7679 JC8 JC8 THD_VuongGia 92 980
7680 Vin3 Vin3 HacAmHoi 92 979