Bảng Xếp Hạng

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
7681 Khoai Khoai 70 986
7682 HL_QN_06 HL_QN_06 Ha_Long_QN 106 984
7683 L04 L04 TheSix 81 983
7684 H_ld2 H_ld2 90 981
7685 JC8 JC8 THD_VuongGia 92 980
7686 Vin3 Vin3 HacAmHoi 92 979
7687 OcLen OcLen 68 975
7688 Shanks Shanks 95 973
7689 KaMi KaMi 82 970
7690 PC_08 PC_08 THAI_NGYEN 105 970
7691 noood2 noood2 88 967
7692 NTT7 NTT7 HacAmHoi 90 966
7693 AQ1 AQ1 TD_SPATAR 107 965
7694 AQ18 AQ18 TD_SPATAR 106 964
7695 NOBitaa2 NOBitaa2 75 964